Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 7704.

341. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 7 -A closer look 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

342. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 7 -A closer look 1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

343. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 7 -Getting Started/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

344. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- review 2.2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

345. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- review 2.1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

346. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 6 - Looking back & Project / Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

347. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 6 -Skills 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

348. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 6 -Skills 1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

349. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 6 -Communication/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

350. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 6 -A closer look 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

351. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 6 -A closer look 1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

352. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 6 -Getting Started/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

353. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 5 - Looking back & Project / Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

354. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 5 -Skills 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

355. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 5 -Skills 1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

356. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 5 -Communication/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

357. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 5 -A closer look 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

358. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 5 -A closer look 1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

359. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 5 -Getting Started/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

360. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 4 - Looking back & Project / Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |